Có 2 kết quả:
基民党 jī mín dǎng ㄐㄧ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄤˇ • 基民黨 jī mín dǎng ㄐㄧ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Christian democratic party
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Christian democratic party
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0